Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tà vẹt



noun
sleeper

[tà vẹt]
sleeper; tie
Tà vẹt bê tông
Concrete tie
Tà vẹt ghi
Switch tie
Tà vẹt gỗ
Wooden tie
Tà vẹt sắt
Steel tie


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.